Thứ Sáu, 5 tháng 7, 2013

Ống ruột gà xoắn ruột gà lõi thép luồn dây điện steel conduit - flexible conduit GI galvanized white steel conduit ty ren




Ốngthép luồn dây điện BS4568-BS31 JISC8305-ống ruột gà lõi thép luồn dây điện Ống thép luồn dây điện EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing), ống thép mạ kẽm luồn dây điện ren 2 đầu IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit), ống thép tráng kẽm luồn dây điện ren RSC steel conduit (Rigid Steel Conduit), ống luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại E & C, ống thép GI – STK luồn cáp quang/cáp điện tiêu chuẩn BS4568-BS31, ống thép luồn dây điện mềm, ống ruột gà thép KAIPHONE-CVL, ống ruột gà lõi thép mạ kẽm luồn dây điện, ống luồn dây điện mềm

Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa KAIPHONE/ CATVANLOI -Water-proof Flexible Metallic Conduit (W.PFMC); Ống thép luồn dây điện mềm không bọc nhựa- Flexible Metallic Conduit (FMC); Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa dày- Liquidtight Flexible Metal Conduit (LFMC); Phụ kiện nối ống thép luồn dây điện mềm -Flexible Conduit Connectors; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện trơn SMARTUBE/CATVANLOI EMT tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.3/UL797-EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing); Ống thép tráng kẽm luồn dây điện trơn IMC tiêu chuẩn Mỹ tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.6/UL1242- IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit) ; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Mỹ ANSI C80.1/UL6- Rigid Steel Conduit (RSC); Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Anh BS4568 Class 3-BS4568 Class 3 White steel conduit; Ống thép trắng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại JIS C8305 Type E- JIS C 8305 Type E–White steel conduit; Phụ kiện ống luồn dây điện EMT / IMC/ BS4568/ JIS C8305- GI steel Conduit Accessories/ Steel conduit Fittings; : Ty ren /Ty treo/ Thanh ren/Ty răng M6, M8, M10, M12, M16, M20- TCVN 197:2002/JIS B 1051 /DIN 975/DIN 976  (High quality Thread rod), Khớp nối ty ren (Thread rod coupling), Bịt đầu ty (Plastic end cap for thread rod), Tắc kê đạn (Drop in Anchor), Tắc kê tường (Anchor Bolts), Tắc kê chuồn (Heavy duty concrete Insert), Cùm treo ống/Pad treo ống/ Đai treo ống 2 mảnh / Kẹp treo ty & ống / Kẹp treo ống thép luồn dây điện, ống PCCC/ HVAC (Steel conduit hanger/Steel conduit Clamp/Pipe hanger), Kẹp xà gồ/ Kẹp dầm thép (Beam Clamp/Iron Beam Clamp), Kẹp treo C (Purlin Clamp/Suspending Clamp), Kẹp treo ống HVAC (Clevis hanger), Kẹp treo ống & ty ren


Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa KAIPHONE/ CATVANLOI -Water-proof Flexible Metallic Conduit (W.PFMC); Ống thép luồn dây điện mềm không bọc nhựa- Flexible Metallic Conduit (FMC); Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa dày- Liquidtight Flexible Metal Conduit (LFMC); Phụ kiện nối ống thép luồn dây điện mềm -Flexible Conduit Connectors; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện trơn SMARTUBE/CATVANLOI EMT tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.3/UL797-EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing); Ống thép tráng kẽm luồn dây điện trơn IMC tiêu chuẩn Mỹ tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.6/UL1242- IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit) ; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Mỹ ANSI C80.1/UL6- Rigid Steel Conduit (RSC); Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Anh BS4568 Class 3-BS4568 Class 3 White steel conduit; Ống thép trắng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại JIS C8305 Type E- JIS C 8305 Type E–White steel conduit; Phụ kiện ống luồn dây điện EMT / IMC/ BS4568/ JIS C8305- GI steel Conduit Accessories/ Steel conduit Fittings; : Ty ren /Ty treo/ Thanh ren/Ty răng M6, M8, M10, M12, M16, M20- TCVN 197:2002/JIS B 1051 /DIN 975/DIN 976  (High quality Thread rod), Khớp nối ty ren (Thread rod coupling), Bịt đầu ty (Plastic end cap for thread rod), Tắc kê đạn (Drop in Anchor), Tắc kê tường (Anchor Bolts), Tắc kê chuồn (Heavy duty concrete Insert), Cùm treo ống/Pad treo ống/ Đai treo ống 2 mảnh / Kẹp treo ty & ống / Kẹp treo ống thép luồn dây điện, ống PCCC/ HVAC (Steel conduit hanger/Steel conduit Clamp/Pipe hanger), Kẹp xà gồ/ Kẹp dầm thép (Beam Clamp/Iron Beam Clamp), Kẹp treo C (Purlin Clamp/Suspending Clamp), Kẹp treo ống HVAC (Clevis hanger), Kẹp treo ống & ty ren




Ống thép luồn dây điện BS4568-BS31 JISC8305-ống ruột gà lõi thép luồn dây điện Ống thép luồn dây điện EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing), ống thép mạ kẽm luồn dây điện ren 2 đầu IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit), ống thép tráng kẽm luồn dây điện ren RSC steel conduit (Rigid Steel Conduit), ống luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại E & C, ống thép GI – STK luồn cáp quang/cáp điện tiêu chuẩn BS4568-BS31, ống thép luồn dây điện mềm, ống ruột gà thép KAIPHONE-CVL, ống ruột gà lõi thép mạ kẽm luồn dây điện, ống luồn dây điện mềm

Ống thép luồn dây điện BS4568-BS31 JISC8305-ống ruột gà lõi thép luồn dây điện Ống thép luồn dây điện EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing), ống thép mạ kẽm luồn dây điện ren 2 đầu IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit), ống thép tráng kẽm luồn dây điện ren RSC steel conduit (Rigid Steel Conduit), ống luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại E & C, ống thép GI – STK luồn cáp quang/cáp điện tiêu chuẩn BS4568-BS31, ống thép luồn dây điện mềm, ống ruột gà thép KAIPHONE-CVL, ống ruột gà lõi thép mạ kẽm luồn dây điện, ống luồn dây điện mềm

Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa KAIPHONE/ CATVANLOI -Water-proof Flexible Metallic Conduit (W.PFMC); Ống thép luồn dây điện mềm không bọc nhựa- Flexible Metallic Conduit (FMC); Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa dày- Liquidtight Flexible Metal Conduit (LFMC); Phụ kiện nối ống thép luồn dây điện mềm -Flexible Conduit Connectors; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện trơn SMARTUBE/CATVANLOI EMT tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.3/UL797-EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing); Ống thép tráng kẽm luồn dây điện trơn IMC tiêu chuẩn Mỹ tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.6/UL1242- IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit) ; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Mỹ ANSI C80.1/UL6- Rigid Steel Conduit (RSC); Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Anh BS4568 Class 3-BS4568 Class 3 White steel conduit; Ống thép trắng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại JIS C8305 Type E- JIS C 8305 Type E–White steel conduit; Phụ kiện ống luồn dây điện EMT / IMC/ BS4568/ JIS C8305- GI steel Conduit Accessories/ Steel conduit Fittings; : Ty ren /Ty treo/ Thanh ren/Ty răng M6, M8, M10, M12, M16, M20- TCVN 197:2002/JIS B 1051 /DIN 975/DIN 976  (High quality Thread rod), Khớp nối ty ren (Thread rod coupling), Bịt đầu ty (Plastic end cap for thread rod), Tắc kê đạn (Drop in Anchor), Tắc kê tường (Anchor Bolts), Tắc kê chuồn (Heavy duty concrete Insert), Cùm treo ống/Pad treo ống/ Đai treo ống 2 mảnh / Kẹp treo ty & ống / Kẹp treo ống thép luồn dây điện, ống PCCC/ HVAC (Steel conduit hanger/Steel conduit Clamp/Pipe hanger), Kẹp xà gồ/ Kẹp dầm thép (Beam Clamp/Iron Beam Clamp), Kẹp treo C (Purlin Clamp/Suspending Clamp), Kẹp treo ống HVAC (Clevis hanger), Kẹp treo ống & ty ren


Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699
Fax: (84.8) 3588 6505
Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

Website: www.catvanloi.com   E-mail: sales@catvanloi.com

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699